Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:39 | 1,6 m | 55 | |
11:43 | 1,1 m | 55 | |
16:36 | 1,2 m | 56 | |
20:09 | 1,1 m | 56 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:15 | 1,8 m | 57 | |
13:40 | 0,9 m | 60 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:01 | 2,0 m | 63 | |
14:51 | 0,7 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:55 | 2,1 m | 71 | |
15:45 | 0,6 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:52 | 2,2 m | 79 | |
16:34 | 0,5 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:48 | 2,2 m | 84 | |
17:17 | 0,5 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 2,2 m | 87 | |
17:57 | 0,5 m | 87 |
tider for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | tider for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | tider for Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | tider for Quy Nhon (26 km) | tider for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tider for Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | tider for Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | tider for Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | tider for Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | tider for Vjnh Xuan Dai (65 km)