Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:58 | 3,0 m | 71 | |
15:58 | 1,3 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:55 | 3,1 m | 79 | |
16:47 | 1,2 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:51 | 3,1 m | 84 | |
17:30 | 1,2 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:44 | 3,1 m | 87 | |
18:10 | 1,2 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:34 | 3,1 m | 87 | |
18:44 | 1,3 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:21 | 3,0 m | 83 | |
19:14 | 1,4 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:03 | 2,9 m | 77 | |
19:38 | 1,5 m | 73 |
tider for Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | tider for Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | tider for Tuy Phong (19 km) | tider for Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | tider for Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | tider for Mui Dinh (41 km) | tider for Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | tider for Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | tider for Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | tider for Phan Thiet (71 km)