MAKS. HASTIGHED |
16 Km/h
|
MIN. HASTIGHED |
3 km/h
|
MAKS. HASTIGHED |
15 Km/h
|
MIN. HASTIGHED |
5 km/h
|
MAKS. HASTIGHED |
9 Km/h
|
MIN. HASTIGHED |
1 km/h
|
MAKS. HASTIGHED |
10 Km/h
|
MIN. HASTIGHED |
2 km/h
|
MAKS. HASTIGHED |
18 Km/h
|
MIN. HASTIGHED |
6 km/h
|
MAKS. HASTIGHED |
11 Km/h
|
MIN. HASTIGHED |
6 km/h
|
MAKS. HASTIGHED |
16 Km/h
|
MIN. HASTIGHED |
7 km/h
|
vind i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | vind i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | vind i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | vind i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | vind i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | vind i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | vind i Giao Phong (23 km) | vind i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | vind i Kim Trung (24 km) | vind i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | vind i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | vind i Hon Ne (29 km) | vind i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | vind i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | vind i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | vind i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | vind i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | vind i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | vind i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | vind i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)