Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 1,5 m | 55 | |
11:38 | 2,2 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:00 | 1,1 m | 57 | |
11:36 | 2,7 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,6 m | 63 | |
12:15 | 3,2 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:46 | 0,2 m | 71 | |
13:03 | 3,5 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:37 | 0,0 m | 79 | |
13:54 | 3,7 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:36 | -0,1 m | 84 | |
14:47 | 3,8 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:38 | -0,2 m | 87 | |
15:38 | 3,8 m | 87 |
tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | tider for Hon Me (19 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | tider for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | tider for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)