Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0,4 m | 57 | |
13:11 | 1,0 m | 60 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:17 | 0,2 m | 63 | |
13:50 | 1,1 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:54 | 0,1 m | 71 | |
14:38 | 1,2 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:45 | 0,0 m | 79 | |
15:29 | 1,3 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:44 | 0,0 m | 84 | |
16:22 | 1,3 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:46 | 0,0 m | 87 | |
17:13 | 1,3 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:49 | 0,0 m | 87 | |
18:01 | 1,3 m | 85 |
tider for Gio Linh (8 km) | tider for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | tider for Trung Giang (16 km) | tider for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | tider for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | tider for Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | tider for Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)