Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 1,7 m | 55 | |
8:19 | 3,2 m | 55 | |
15:45 | 1,1 m | 56 | |
22:29 | 2,6 m | 56 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:02 | 2,2 m | 57 | |
8:58 | 3,2 m | 57 | |
16:57 | 0,7 m | 60 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:17 | 2,8 m | 63 | |
4:19 | 2,5 m | 63 | |
9:46 | 3,2 m | 63 | |
18:07 | 0,4 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:44 | 3,0 m | 71 | |
6:13 | 2,8 m | 71 | |
10:43 | 3,3 m | 71 | |
19:10 | 0,1 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:45 | 3,2 m | 79 | |
7:40 | 2,8 m | 79 | |
11:44 | 3,3 m | 79 | |
20:04 | -0,1 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 3,4 m | 84 | |
8:37 | 2,7 m | 84 | |
12:42 | 3,4 m | 86 | |
20:53 | -0,2 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:10 | 3,4 m | 87 | |
9:21 | 2,6 m | 87 | |
13:36 | 3,5 m | 87 | |
21:37 | -0,2 m | 87 |
tider for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | tider for Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | tider for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | tider for Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | tider for Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | tider for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | tider for Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | tider for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | tider for Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | tider for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)