Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:28 | 0,3 m | 71 | |
13:07 | 3,6 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:18 | 0,0 m | 84 | |
14:51 | 3,9 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:20 | -0,1 m | 87 | |
15:42 | 3,9 m | 87 |
tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (4.3 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5.0 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (9 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (10 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (10 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (17 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (19 km) | tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (21 km) | tider for Hon Me (21 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (24 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (31 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (31 km) | tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (36 km) | tider for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (37 km) | tider for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (39 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (41 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (45 km) | tider for Hon Ne (45 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (46 km)