Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:22 | 1,6 m | 55 | |
11:46 | 2,3 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:25 | 1,2 m | 57 | |
11:44 | 2,8 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:34 | 0,7 m | 63 | |
12:23 | 3,3 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:11 | 0,3 m | 71 | |
13:11 | 3,6 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:02 | 0,1 m | 79 | |
14:02 | 3,8 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:01 | 0,0 m | 84 | |
14:55 | 3,9 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:03 | -0,1 m | 87 | |
15:46 | 3,9 m | 87 |
tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | tider for Hon Ne (14 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | tider for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | tider for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | tider for Kim Trung (19 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | tider for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | tider for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | tider for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | tider for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)