Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:38 | 0,7 m | 63 | |
12:22 | 3,3 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:15 | 0,3 m | 71 | |
13:10 | 3,6 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,1 m | 79 | |
14:01 | 3,8 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:05 | 0,0 m | 84 | |
14:54 | 3,9 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:07 | -0,1 m | 87 | |
15:45 | 3,9 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:10 | 0,0 m | 87 | |
16:33 | 3,7 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:07 | 0,2 m | 83 | |
17:17 | 3,5 m | 80 |
tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | tider for Hon Ne (21 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | tider for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | tider for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | tider for Kim Trung (26 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | tider for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | tider for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | tider for Hon Me (40 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)