Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:53 | 1,6 m | 72 | |
18:50 | 2,4 m | 67 | |
22:55 | 2,3 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:36 | 2,3 m | 61 | |
10:22 | 1,9 m | 61 | |
17:35 | 2,1 m | 55 | |
21:26 | 2,0 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:27 | 2,9 m | 28 | |
22:48 | 1,1 m | 30 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:43 | 3,1 m | 35 | |
23:46 | 1,0 m | 41 |
tider for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | tider for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | tider for Cua Namtrieu (23 km) | tider for Ha Long Bay (26 km) | tider for Do Son (27 km) | tider for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | tider for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | tider for Hai Phong (33 km) | tider for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | tider for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | tider for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | tider for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | tider for Cam Pha (48 km) | tider for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)