Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:01 | 0.5 m | 76 | |
19:25 | 3.2 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:54 | 1.2 m | 64 | |
19:44 | 2.4 m | 61 |
tider for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | tider for Cua Namtrieu (11 km) | tider for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | tider for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | tider for Hai Phong (18 km) | tider for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | tider for Cat Ba (27 km) | tider for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | tider for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | tider for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | tider for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | tider for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | tider for Ha Long Bay (42 km) | tider for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | tider for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | tider for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | tider for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)