Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:43 | 2,5 m | 50 | |
23:11 | 1,1 m | 46 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:00 | 3,0 m | 44 | |
23:47 | 0,7 m | 45 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:37 | 0,5 m | 58 | |
12:10 | 3,6 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:36 | 0,3 m | 69 | |
13:11 | 3,7 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:43 | 0,3 m | 80 | |
14:09 | 3,7 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0,3 m | 87 | |
15:03 | 3,7 m | 90 |
tider for Giao Phong (7 km) | tider for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | tider for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | tider for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | tider for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | tider for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | tider for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | tider for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | tider for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | tider for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | tider for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | tider for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | tider for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | tider for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | tider for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | tider for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | tider for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)