MAKS. LUFTFUGTIGHED |
88%
|
MIN. LUFTFUGTIGHED |
72%
|
MAKS. LUFTFUGTIGHED |
96%
|
MIN. LUFTFUGTIGHED |
78%
|
MAKS. LUFTFUGTIGHED |
94%
|
MIN. LUFTFUGTIGHED |
61%
|
MAKS. LUFTFUGTIGHED |
88%
|
MIN. LUFTFUGTIGHED |
58%
|
MAKS. LUFTFUGTIGHED |
87%
|
MIN. LUFTFUGTIGHED |
54%
|
MAKS. LUFTFUGTIGHED |
83%
|
MIN. LUFTFUGTIGHED |
53%
|
MAKS. LUFTFUGTIGHED |
79%
|
MIN. LUFTFUGTIGHED |
51%
|
luftfugtighed i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | luftfugtighed i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | luftfugtighed i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | luftfugtighed i Giao Phong (12 km) | luftfugtighed i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | luftfugtighed i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | luftfugtighed i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | luftfugtighed i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | luftfugtighed i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | luftfugtighed i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | luftfugtighed i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | luftfugtighed i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | luftfugtighed i Kim Trung (35 km) | luftfugtighed i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | luftfugtighed i Hon Ne (40 km) | luftfugtighed i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | luftfugtighed i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | luftfugtighed i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | luftfugtighed i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | luftfugtighed i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)