MAKS. LUFTFUGTIGHED | 98% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 91% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 93% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 66% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 94% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 61% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 94% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 89% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 95% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 75% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 93% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 54% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 89% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 50% |
luftfugtighed i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | luftfugtighed i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | luftfugtighed i Hon Ne (5 km) | luftfugtighed i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | luftfugtighed i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | luftfugtighed i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | luftfugtighed i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | luftfugtighed i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | luftfugtighed i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | luftfugtighed i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | luftfugtighed i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | luftfugtighed i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | luftfugtighed i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | luftfugtighed i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | luftfugtighed i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | luftfugtighed i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | luftfugtighed i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | luftfugtighed i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | luftfugtighed i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | luftfugtighed i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)