Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:03 | 2,3 m | 39 | |
8:13 | 2,8 m | 39 | |
16:35 | 1,0 m | 43 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:06 | 2,6 m | 48 | |
3:58 | 2,5 m | 48 | |
9:20 | 2,8 m | 48 | |
17:44 | 0,8 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:56 | 2,8 m | 59 | |
6:22 | 2,6 m | 59 | |
10:31 | 2,9 m | 59 | |
18:37 | 0,6 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:29 | 3,0 m | 70 | |
7:15 | 2,5 m | 70 | |
11:32 | 3,0 m | 70 | |
19:22 | 0,3 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:56 | 3,1 m | 80 | |
7:52 | 2,4 m | 80 | |
12:24 | 3,1 m | 84 | |
20:01 | 0,2 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:22 | 3,2 m | 88 | |
8:26 | 2,3 m | 88 | |
13:11 | 3,2 m | 91 | |
20:38 | 0,0 m | 91 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:47 | 3,3 m | 94 | |
9:00 | 2,1 m | 94 | |
13:57 | 3,3 m | 95 | |
21:14 | 0,0 m | 95 |
tider for Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | tider for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | tider for Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | tider for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | tider for Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | tider for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | tider for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | tider for Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | tider for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | tider for Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)