Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:18 | 3,2 m | 77 | |
10:32 | 1,9 m | 77 | |
15:37 | 3,2 m | 73 | |
22:43 | 0,3 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:43 | 3,2 m | 68 | |
11:11 | 1,8 m | 68 | |
16:24 | 3,0 m | 64 | |
23:16 | 0,6 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:06 | 3,1 m | 59 | |
11:51 | 1,6 m | 59 | |
17:15 | 2,8 m | 54 | |
23:46 | 1,0 m | 54 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:26 | 3,0 m | 49 | |
12:33 | 1,5 m | 44 | |
18:16 | 2,6 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:16 | 1,4 m | 40 | |
6:45 | 2,9 m | 40 | |
13:19 | 1,4 m | 37 | |
19:40 | 2,4 m | 37 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:47 | 1,8 m | 34 | |
7:05 | 2,9 m | 34 | |
14:13 | 1,3 m | 33 | |
21:32 | 2,3 m | 33 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 2,1 m | 34 | |
7:31 | 2,8 m | 34 | |
15:19 | 1,1 m | 36 | |
23:29 | 2,4 m | 36 |
tider for Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | tider for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | tider for Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | tider for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | tider for Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | tider for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | tider for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | tider for Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | tider for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | tider for Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)