Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:32 | 1,7 m | 50 | |
6:09 | 3,3 m | 50 | |
13:35 | 0,9 m | 46 | |
20:27 | 2,8 m | 46 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:12 | 2,2 m | 44 | |
6:38 | 3,3 m | 44 | |
14:41 | 0,8 m | 45 | |
22:31 | 2,8 m | 45 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:01 | 2,6 m | 48 | |
7:17 | 3,2 m | 48 | |
16:01 | 0,7 m | 52 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 3,0 m | 58 | |
3:43 | 2,9 m | 58 | |
8:28 | 3,1 m | 58 | |
17:27 | 0,5 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:34 | 3,2 m | 69 | |
6:29 | 2,9 m | 69 | |
10:05 | 3,1 m | 69 | |
18:37 | 0,4 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:15 | 3,3 m | 80 | |
7:29 | 2,7 m | 80 | |
11:26 | 3,2 m | 80 | |
19:32 | 0,2 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:46 | 3,4 m | 87 | |
8:09 | 2,5 m | 87 | |
12:30 | 3,3 m | 90 | |
20:17 | 0,2 m | 90 |
tider for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | tider for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | tider for Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | tider for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | tider for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | tider for Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | tider for Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | tider for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | tider for Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | tider for Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)