Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:53 | 2,2 m | 79 | |
16:38 | 0,5 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 2,2 m | 84 | |
17:21 | 0,5 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:42 | 2,2 m | 87 | |
18:01 | 0,5 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:32 | 2,2 m | 87 | |
18:35 | 0,6 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:19 | 2,1 m | 83 | |
19:05 | 0,7 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:01 | 2,0 m | 77 | |
19:29 | 0,8 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:37 | 1,2 m | 68 | |
4:27 | 1,1 m | 68 | |
11:42 | 1,8 m | 68 | |
19:47 | 0,9 m | 64 |
tider for Tam Quan (7 km) | tider for Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (14 km) | tider for Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (26 km) | tider for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (26 km) | tider for Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (38 km) | tider for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (44 km) | tider for Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (54 km) | tider for Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (60 km) | tider for Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (64 km) | tider for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (74 km)