Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:02 | 0,8 m | 39 | |
11:27 | 1,6 m | 39 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:41 | 0,6 m | 48 | |
12:16 | 1,7 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:32 | 0,5 m | 59 | |
13:07 | 1,8 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:31 | 0,4 m | 70 | |
13:56 | 1,9 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:33 | 0,4 m | 80 | |
14:43 | 1,9 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:32 | 0,3 m | 88 | |
15:26 | 2,0 m | 91 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:27 | 0,3 m | 94 | |
16:07 | 1,9 m | 95 |
tider for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | tider for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | tider for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | tider for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | tider for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | tider for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | tider for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | tider for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)