Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:45 | 0,5 m | 91 | |
16:47 | 2,2 m | 90 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:49 | 0,6 m | 88 | |
17:23 | 2,0 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:51 | 0,8 m | 81 | |
17:53 | 1,8 m | 77 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:59 | 1,1 m | 72 | |
18:10 | 1,5 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:01 | 1,5 m | 61 | |
0:56 | 1,5 m | 61 | |
12:28 | 1,3 m | 55 | |
16:55 | 1,3 m | 55 | |
23:32 | 1,2 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:54 | 1,5 m | 49 | |
23:08 | 1,1 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:01 | 1,6 m | 38 | |
23:28 | 1,0 m | 33 |
tider for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | tider for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | tider for Hon Nieu (16 km) | tider for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | tider for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | tider for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | tider for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | tider for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | tider for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | tider for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | tider for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | tider for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | tider for Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | tider for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | tider for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | tider for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)