Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:41 | 0,8 m | 81 | |
17:14 | 1,4 m | 77 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:49 | 1,0 m | 72 | |
17:31 | 1,2 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:51 | 1,1 m | 61 | |
0:17 | 1,1 m | 61 | |
12:18 | 1,1 m | 55 | |
16:16 | 1,1 m | 55 | |
23:22 | 1,1 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:15 | 1,2 m | 49 | |
22:58 | 1,0 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:22 | 1,3 m | 38 | |
23:18 | 0,9 m | 33 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 1,5 m | 29 | |
23:56 | 0,8 m | 27 |
tider for Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (9 km) | tider for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (12 km) | tider for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (19 km) | tider for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (23 km) | tider for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | tider for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (28 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (29 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (36 km) | tider for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (42 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (45 km) | tider for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (49 km) | tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (54 km)