MAKS. HØJDE | 0.9 m |
MIN. HØJDE | 0.2 m |
MAKS. HØJDE | 0.5 m |
MIN. HØJDE | 0.3 m |
MAKS. HØJDE | 0.4 m |
MIN. HØJDE | 0.3 m |
MAKS. HØJDE | 0.5 m |
MIN. HØJDE | 0.3 m |
MAKS. HØJDE | 0.5 m |
MIN. HØJDE | 0.3 m |
MAKS. HØJDE | 0.3 m |
MIN. HØJDE | 0.1 m |
bølger i Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | bølger i Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | bølger i Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | bølger i Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | bølger i Hon Nieu (16 km) | bølger i Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | bølger i Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | bølger i Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | bølger i Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | bølger i Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | bølger i Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | bølger i Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | bølger i Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | bølger i Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | bølger i Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | bølger i Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | bølger i Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | bølger i Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | bølger i Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | bølger i Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)