MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 10 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 10 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 10 km |
sigtbarhed i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | sigtbarhed i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | sigtbarhed i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | sigtbarhed i Giao Phong (12 km) | sigtbarhed i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | sigtbarhed i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | sigtbarhed i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | sigtbarhed i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | sigtbarhed i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | sigtbarhed i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | sigtbarhed i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | sigtbarhed i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | sigtbarhed i Kim Trung (35 km) | sigtbarhed i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | sigtbarhed i Hon Ne (40 km) | sigtbarhed i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | sigtbarhed i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | sigtbarhed i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | sigtbarhed i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | sigtbarhed i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)