MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 2 km |
MAKS. SIGTBARHED | 10 km |
MIN. SIGTBARHED | 10 km |
sigtbarhed i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | sigtbarhed i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | sigtbarhed i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | sigtbarhed i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | sigtbarhed i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | sigtbarhed i Kim Trung (16 km) | sigtbarhed i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | sigtbarhed i Hon Ne (21 km) | sigtbarhed i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | sigtbarhed i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | sigtbarhed i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | sigtbarhed i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | sigtbarhed i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | sigtbarhed i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | sigtbarhed i Giao Phong (33 km) | sigtbarhed i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | sigtbarhed i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | sigtbarhed i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | sigtbarhed i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | sigtbarhed i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)