MAKS. LUFTFUGTIGHED | 89% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 54% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 88% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 48% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 83% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 46% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 95% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 59% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 97% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 81% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 98% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 94% |
MAKS. LUFTFUGTIGHED | 98% |
MIN. LUFTFUGTIGHED | 94% |
luftfugtighed i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | luftfugtighed i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | luftfugtighed i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | luftfugtighed i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | luftfugtighed i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | luftfugtighed i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | luftfugtighed i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | luftfugtighed i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | luftfugtighed i Hon Ne (21 km) | luftfugtighed i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | luftfugtighed i Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | luftfugtighed i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | luftfugtighed i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | luftfugtighed i Kim Trung (26 km) | luftfugtighed i Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | luftfugtighed i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | luftfugtighed i Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | luftfugtighed i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | luftfugtighed i Hon Me (40 km) | luftfugtighed i Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)