Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 1,8 m | 39 | |
14:12 | 0,9 m | 43 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:15 | 1,8 m | 48 | |
15:03 | 0,8 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:13 | 1,9 m | 59 | |
15:47 | 0,7 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:06 | 2,0 m | 70 | |
16:26 | 0,7 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:55 | 2,0 m | 80 | |
17:01 | 0,7 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:40 | 2,1 m | 88 | |
17:33 | 0,7 m | 91 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:23 | 2,1 m | 94 | |
18:01 | 0,7 m | 95 |
tider for Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | tider for Tuy An (12 km) | tider for Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | tider for Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | tider for Quy Nhon (39 km) | tider for Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | tider for Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | tider for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | tider for Vung Ro (63 km) | tider for Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)