Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:08 | 2,8 m | 63 | |
9:48 | 1,2 m | 63 | |
16:23 | 2,7 m | 67 | |
21:59 | 2,0 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:18 | 2,9 m | 71 | |
10:51 | 1,1 m | 71 | |
17:24 | 2,8 m | 75 | |
23:05 | 2,0 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 3,0 m | 79 | |
11:46 | 1,0 m | 79 | |
18:11 | 2,9 m | 82 | |
23:58 | 1,9 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:13 | 3,1 m | 84 | |
12:34 | 0,9 m | 86 | |
18:52 | 2,9 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:44 | 1,9 m | 87 | |
6:01 | 3,1 m | 87 | |
13:17 | 0,9 m | 87 | |
19:29 | 3,0 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:26 | 1,8 m | 87 | |
6:46 | 3,1 m | 87 | |
13:56 | 1,0 m | 85 | |
20:02 | 3,0 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:05 | 1,7 m | 83 | |
7:27 | 3,1 m | 83 | |
14:31 | 1,0 m | 80 | |
20:33 | 2,9 m | 80 |
tider for Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | tider for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | tider for Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | tider for Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | tider for Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | tider for Vjnh Xuan Dai (39 km) | tider for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | tider for Tuy An (51 km) | tider for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | tider for Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)