MAKS. HØJDE | 1.2 m |
MIN. HØJDE | 0.3 m |
MAKS. HØJDE | 1.1 m |
MIN. HØJDE | 0.1 m |
MAKS. HØJDE | 1.1 m |
MIN. HØJDE | 0.1 m |
MAKS. HØJDE | 1.0 m |
MIN. HØJDE | 0.2 m |
MAKS. HØJDE | 1.0 m |
MIN. HØJDE | 0.1 m |
MAKS. HØJDE | 0.7 m |
MIN. HØJDE | 0.4 m |
MAKS. HØJDE | 1.3 m |
MIN. HØJDE | 0.7 m |
bølger i Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | bølger i Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | bølger i Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | bølger i Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | bølger i Vung Chua Bay (20 km) | bølger i Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | bølger i Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | bølger i Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | bølger i Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | bølger i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)