Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:17 | 0,1 m | 71 | |
13:01 | 1,3 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0,0 m | 79 | |
13:52 | 1,4 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,0 m | 84 | |
14:45 | 1,4 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:09 | 0,0 m | 87 | |
15:36 | 1,4 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:12 | 0,0 m | 87 | |
16:24 | 1,4 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:09 | 0,1 m | 83 | |
17:08 | 1,3 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:01 | 0,1 m | 77 | |
17:45 | 1,2 m | 73 |
tider for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | tider for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | tider for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | tider for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | tider for Vung Chua Bay (20 km) | tider for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | tider for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | tider for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | tider for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)