MAKS. HØJDE | 0,5 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 0,6 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 0,5 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 0,5 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 0,5 m |
MIN. HØJDE | 0,4 m |
MAKS. HØJDE | 0,5 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 0,6 m |
MIN. HØJDE | 0,4 m |
bølger i Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | bølger i Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | bølger i Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | bølger i Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | bølger i Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | bølger i Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | bølger i Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | bølger i Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | bølger i Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | bølger i Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)