Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:23 | 1,6 m | 55 | |
7:55 | 3,1 m | 55 | |
14:59 | 1,0 m | 56 | |
22:05 | 2,5 m | 56 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:16 | 2,1 m | 57 | |
8:34 | 3,1 m | 57 | |
16:11 | 0,6 m | 60 | |
23:53 | 2,7 m | 60 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:33 | 2,4 m | 63 | |
9:22 | 3,1 m | 63 | |
17:21 | 0,3 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:20 | 2,9 m | 71 | |
5:27 | 2,7 m | 71 | |
10:19 | 3,2 m | 71 | |
18:24 | 0,0 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:21 | 3,1 m | 79 | |
6:54 | 2,7 m | 79 | |
11:20 | 3,2 m | 79 | |
19:18 | -0,2 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:07 | 3,3 m | 84 | |
7:51 | 2,6 m | 84 | |
12:18 | 3,3 m | 86 | |
20:07 | -0,3 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:46 | 3,3 m | 87 | |
8:35 | 2,5 m | 87 | |
13:12 | 3,4 m | 87 | |
20:51 | -0,3 m | 87 |
tider for Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | tider for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | tider for Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | tider for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | tider for Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | tider for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | tider for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | tider for Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | tider for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | tider for Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)