MAKS. HØJDE | 1,3 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 1,1 m |
MIN. HØJDE | 0,8 m |
MAKS. HØJDE | 1,1 m |
MIN. HØJDE | 0,6 m |
MAKS. HØJDE | 1,2 m |
MIN. HØJDE | 0,6 m |
MAKS. HØJDE | 1,3 m |
MIN. HØJDE | 0,6 m |
MAKS. HØJDE | 1,4 m |
MIN. HØJDE | 0,9 m |
MAKS. HØJDE | 1,3 m |
MIN. HØJDE | 0,9 m |
bølger i Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | bølger i Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (17 km) | bølger i Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (29 km) | bølger i Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (31 km) | bølger i Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (38 km) | bølger i Quy Nhon (41 km) | bølger i Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (44 km) | bølger i Tam Quan (51 km) | bølger i Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (55 km) | bølger i Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (69 km)