MAKS. HØJDE | 1.0 m |
MIN. HØJDE | 0.3 m |
MAKS. HØJDE | 1.0 m |
MIN. HØJDE | 0.6 m |
MAKS. HØJDE | 1.6 m |
MIN. HØJDE | 0.7 m |
MAKS. HØJDE | 1.6 m |
MIN. HØJDE | 0.8 m |
MAKS. HØJDE | 1.4 m |
MIN. HØJDE | 1.0 m |
MAKS. HØJDE | 1.5 m |
MIN. HØJDE | 1.1 m |
MAKS. HØJDE | 1.6 m |
MIN. HØJDE | 1.3 m |
bølger i Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | bølger i Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | bølger i Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | bølger i Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | bølger i Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | bølger i Vjnh Xuan Dai (39 km) | bølger i Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | bølger i Tuy An (51 km) | bølger i Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | bølger i Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)