MAKS. HØJDE | 1,5 m |
MIN. HØJDE | 0,6 m |
MAKS. HØJDE | 1,5 m |
MIN. HØJDE | 0,5 m |
MAKS. HØJDE | 1,3 m |
MIN. HØJDE | 0,5 m |
MAKS. HØJDE | 1,4 m |
MIN. HØJDE | 0,5 m |
MAKS. HØJDE | 1,3 m |
MIN. HØJDE | 0,4 m |
MAKS. HØJDE | 1,3 m |
MIN. HØJDE | 0,9 m |
MAKS. HØJDE | 1,1 m |
MIN. HØJDE | 0,7 m |
bølger i Quy Nhon (3.1 km) | bølger i Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (8 km) | bølger i Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | bølger i Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (23 km) | bølger i Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (34 km) | bølger i Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (38 km) | bølger i Vjnh Xuan Dai (42 km) | bølger i Tuy An (54 km) | bølger i Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (56 km) | bølger i Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (67 km)