Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:16 | 1,8 m | 48 | |
15:06 | 0,8 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:14 | 1,9 m | 59 | |
15:50 | 0,7 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:07 | 2,0 m | 70 | |
16:29 | 0,7 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:56 | 2,0 m | 80 | |
17:04 | 0,7 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 2,1 m | 88 | |
17:36 | 0,7 m | 91 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:24 | 2,1 m | 94 | |
18:04 | 0,7 m | 95 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:42 | 1,1 m | 96 | |
1:57 | 1,0 m | 96 | |
10:06 | 2,0 m | 96 | |
18:27 | 0,8 m | 95 |
tider for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | tider for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | tider for Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | tider for Quy Nhon (26 km) | tider for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tider for Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | tider for Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | tider for Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | tider for Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | tider for Vjnh Xuan Dai (65 km)