Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:18 | 2,1 m | 83 | |
19:01 | 0,7 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:00 | 2,0 m | 77 | |
19:25 | 0,8 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:36 | 1,2 m | 68 | |
4:23 | 1,1 m | 68 | |
11:41 | 1,8 m | 68 | |
19:43 | 0,9 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:45 | 1,3 m | 59 | |
5:51 | 1,2 m | 59 | |
12:22 | 1,7 m | 54 | |
19:56 | 1,0 m | 54 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:00 | 1,4 m | 49 | |
7:22 | 1,2 m | 49 | |
13:06 | 1,5 m | 44 | |
20:01 | 1,1 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:23 | 1,5 m | 40 | |
9:07 | 1,2 m | 40 | |
14:04 | 1,3 m | 37 | |
19:55 | 1,2 m | 37 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:52 | 1,6 m | 34 | |
11:09 | 1,1 m | 34 | |
16:12 | 1,2 m | 33 | |
19:07 | 1,1 m | 33 |
tider for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | tider for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | tider for Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | tider for Quy Nhon (26 km) | tider for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tider for Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | tider for Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | tider for Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | tider for Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | tider for Vjnh Xuan Dai (65 km)