Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:05 | 1.3 m | 64 | |
6:55 | 1.2 m | 64 | |
13:02 | 1.6 m | 61 | |
20:32 | 1.0 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:15 | 1.5 m | 59 | |
9:12 | 1.2 m | 59 | |
14:08 | 1.4 m | 57 | |
20:32 | 1.1 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:38 | 1.6 m | 55 | |
11:40 | 1.1 m | 55 | |
16:35 | 1.2 m | 56 | |
20:06 | 1.1 m | 56 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:14 | 1.8 m | 57 | |
13:37 | 0.9 m | 60 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:00 | 2.0 m | 63 | |
14:48 | 0.7 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:54 | 2.1 m | 71 | |
15:42 | 0.6 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:51 | 2.2 m | 79 | |
16:31 | 0.5 m | 82 |
tider for Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | tider for Tuy An (12 km) | tider for Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | tider for Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | tider for Quy Nhon (39 km) | tider for Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | tider for Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | tider for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | tider for Vung Ro (63 km) | tider for Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)