Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:21 | 0,0 m | 84 | |
14:44 | 2,2 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:23 | -0,1 m | 87 | |
15:35 | 2,2 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:26 | 0,0 m | 87 | |
16:23 | 2,1 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:23 | 0,2 m | 83 | |
17:07 | 2,0 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:15 | 0,3 m | 77 | |
17:44 | 1,8 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:02 | 0,6 m | 68 | |
18:13 | 1,6 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:44 | 0,8 m | 59 | |
18:26 | 1,4 m | 54 |
tider for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | tider for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | tider for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | tider for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | tider for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | tider for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | tider for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | tider for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | tider for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | tider for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | tider for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | tider for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | tider for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)