MAKS. HØJDE | 0,9 m |
MIN. HØJDE | 0,4 m |
MAKS. HØJDE | 1,0 m |
MIN. HØJDE | 0,8 m |
MAKS. HØJDE | 0,8 m |
MIN. HØJDE | 0,4 m |
MAKS. HØJDE | 1,0 m |
MIN. HØJDE | 0,2 m |
MAKS. HØJDE | 0,8 m |
MIN. HØJDE | 0,2 m |
MAKS. HØJDE | 1,2 m |
MIN. HØJDE | 0,7 m |
MAKS. HØJDE | 1,2 m |
MIN. HØJDE | 0,7 m |
bølger i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | bølger i Kim Trung (8 km) | bølger i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | bølger i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | bølger i Hon Ne (12 km) | bølger i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | bølger i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | bølger i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | bølger i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | bølger i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | bølger i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | bølger i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | bølger i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | bølger i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | bølger i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | bølger i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | bølger i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | bølger i Giao Phong (43 km) | bølger i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | bølger i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)