MAKS. HØJDE | 2,0 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 2,2 m |
MIN. HØJDE | 0,9 m |
MAKS. HØJDE | 1,4 m |
MIN. HØJDE | 0,5 m |
MAKS. HØJDE | 1,1 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 0,5 m |
MIN. HØJDE | 0,2 m |
MAKS. HØJDE | 0,4 m |
MIN. HØJDE | 0,3 m |
MAKS. HØJDE | 0,4 m |
MIN. HØJDE | 0,2 m |
bølger i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | bølger i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | bølger i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | bølger i Hon Ne (10 km) | bølger i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | bølger i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | bølger i Kim Trung (15 km) | bølger i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | bølger i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | bølger i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | bølger i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | bølger i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | bølger i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | bølger i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | bølger i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | bølger i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | bølger i Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | bølger i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | bølger i Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | bølger i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)