MAKS. HØJDE | 0,6 m |
MIN. HØJDE | 0,2 m |
MAKS. HØJDE | 1,1 m |
MIN. HØJDE | 0,6 m |
MAKS. HØJDE | 1,3 m |
MIN. HØJDE | 1,0 m |
MAKS. HØJDE | 1,5 m |
MIN. HØJDE | 1,2 m |
MAKS. HØJDE | 1,6 m |
MIN. HØJDE | 1,3 m |
MAKS. HØJDE | 1,6 m |
MIN. HØJDE | 1,0 m |
MAKS. HØJDE | 1,5 m |
MIN. HØJDE | 1,1 m |
bølger i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | bølger i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | bølger i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | bølger i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | bølger i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | bølger i Giao Phong (19 km) | bølger i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | bølger i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | bølger i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | bølger i Kim Trung (28 km) | bølger i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | bølger i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | bølger i Hon Ne (34 km) | bølger i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | bølger i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | bølger i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | bølger i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | bølger i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | bølger i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | bølger i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)