Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:44 | 0.8 m | 71 | |
18:50 | 2.9 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:03 | 1.3 m | 64 | |
18:45 | 2.5 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:27 | 1.7 m | 59 | |
16:38 | 2.2 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.7 m | 55 | |
11:50 | 2.4 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:20 | 1.3 m | 57 | |
11:48 | 2.9 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:29 | 0.8 m | 63 | |
12:27 | 3.4 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0.4 m | 71 | |
13:15 | 3.7 m | 75 |
tider for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | tider for Kim Trung (8 km) | tider for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | tider for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | tider for Hon Ne (12 km) | tider for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | tider for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | tider for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | tider for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | tider for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | tider for Giao Phong (43 km) | tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)