Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:27 | 0.5 m | 76 | |
18:19 | 3.2 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:01 | 0.7 m | 71 | |
18:43 | 2.8 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 1.2 m | 64 | |
18:38 | 2.4 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:44 | 1.6 m | 59 | |
16:31 | 2.1 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:34 | 1.6 m | 55 | |
11:43 | 2.3 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:37 | 1.2 m | 57 | |
11:41 | 2.8 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:46 | 0.7 m | 63 | |
12:20 | 3.3 m | 67 |
tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | tider for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | tider for Hon Me (30 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | tider for Hon Ne (36 km) | tider for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | tider for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | tider for Kim Trung (41 km) | tider for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)