Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:35 | 1,1 m | 59 | |
18:35 | 2,5 m | 54 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:16 | 1,5 m | 49 | |
17:53 | 2,1 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:10 | 1,9 m | 40 | |
3:40 | 1,9 m | 40 | |
7:12 | 1,9 m | 40 | |
7:18 | 1,9 m | 40 | |
11:04 | 1,9 m | 40 | |
14:47 | 2,0 m | 37 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:39 | 1,6 m | 34 | |
10:03 | 2,2 m | 34 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:30 | 1,3 m | 34 | |
10:48 | 2,6 m | 34 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:53 | 1,1 m | 39 | |
11:36 | 2,8 m | 39 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:32 | 0,8 m | 48 | |
12:25 | 3,0 m | 53 |
tider for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | tider for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | tider for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | tider for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | tider for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | tider for Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | tider for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | tider for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | tider for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | tider for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | tider for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | tider for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | tider for Hon Me (32 km) | tider for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | tider for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | tider for Hon Ne (34 km) | tider for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | tider for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | tider for Kim Trung (39 km) | tider for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)