MAKS. HØJDE |
1.0 m
|
MIN. HØJDE |
0.3 m
|
MAKS. HØJDE |
1.0 m
|
MIN. HØJDE |
0.6 m
|
MAKS. HØJDE |
1.6 m
|
MIN. HØJDE |
0.7 m
|
MAKS. HØJDE |
1.6 m
|
MIN. HØJDE |
0.8 m
|
MAKS. HØJDE |
1.4 m
|
MIN. HØJDE |
1.0 m
|
MAKS. HØJDE |
1.5 m
|
MIN. HØJDE |
1.1 m
|
MAKS. HØJDE |
1.6 m
|
MIN. HØJDE |
1.3 m
|
bølger i Quy Nhon (14 km) | bølger i Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | bølger i Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | bølger i Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | bølger i Vjnh Xuan Dai (26 km) | bølger i Tuy An (38 km) | bølger i Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | bølger i Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | bølger i Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | bølger i Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)