Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:21 | 0.2 m | 76 | |
18:13 | 1.2 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:55 | 0.2 m | 71 | |
18:37 | 1.1 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:14 | 0.4 m | 64 | |
18:32 | 0.9 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:38 | 0.6 m | 59 | |
16:25 | 0.8 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:28 | 0.6 m | 55 | |
11:37 | 0.9 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:31 | 0.4 m | 57 | |
11:35 | 1.1 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:40 | 0.2 m | 63 | |
12:14 | 1.3 m | 67 |
tider for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | tider for Vung Chua Bay (7 km) | tider for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (14 km) | tider for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (20 km) | tider for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (20 km) | tider for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (26 km) | tider for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (39 km) | tider for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (46 km) | tider for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (52 km)