Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 0,2 m | 63 | |
12:14 | 1,1 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:16 | 0,1 m | 71 | |
13:02 | 1,2 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:07 | 0,0 m | 79 | |
13:53 | 1,3 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:06 | 0,0 m | 84 | |
14:46 | 1,3 m | 86 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:08 | 0,0 m | 87 | |
15:37 | 1,3 m | 87 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:11 | 0,0 m | 87 | |
16:25 | 1,2 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:08 | 0,1 m | 83 | |
17:09 | 1,2 m | 80 |
tider for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | tider for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | tider for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | tider for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | tider for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | tider for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | tider for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | tider for Vung Chua Bay (43 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)