Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:28 | 0,4 m | 34 | |
10:41 | 0,9 m | 34 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:51 | 0,4 m | 39 | |
11:29 | 1,0 m | 39 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:30 | 0,3 m | 48 | |
12:18 | 1,0 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:21 | 0,2 m | 59 | |
13:09 | 1,1 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0,2 m | 70 | |
13:58 | 1,2 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:22 | 0,2 m | 80 | |
14:45 | 1,2 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:21 | 0,1 m | 88 | |
15:28 | 1,2 m | 91 |
tider for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (6 km) | tider for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (13 km) | tider for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | tider for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (19 km) | tider for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (21 km) | tider for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (26 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | tider for Vung Chua Bay (31 km) | tider for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (43 km) | tider for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (46 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (54 km)