Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:58 | 0.5 m | 59 | |
16:43 | 0.7 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:48 | 0.5 m | 55 | |
11:55 | 0.8 m | 55 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.4 m | 57 | |
11:53 | 0.9 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:00 | 0.2 m | 63 | |
12:32 | 1.1 m | 67 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:37 | 0.1 m | 71 | |
13:20 | 1.2 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:28 | 0.0 m | 79 | |
14:11 | 1.2 m | 82 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0.0 m | 84 | |
15:04 | 1.3 m | 86 |
tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | tider for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | tider for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | tider for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | tider for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | tider for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)