Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:25 | 0,4 m | 39 | |
13:05 | 1,0 m | 43 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:04 | 0,3 m | 48 | |
13:54 | 1,0 m | 53 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:55 | 0,2 m | 59 | |
14:45 | 1,1 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:54 | 0,2 m | 70 | |
15:34 | 1,2 m | 75 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:56 | 0,2 m | 80 | |
16:21 | 1,2 m | 84 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:55 | 0,1 m | 88 | |
17:04 | 1,2 m | 91 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:50 | 0,1 m | 94 | |
17:45 | 1,2 m | 95 |
tider for Gio Linh (8 km) | tider for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | tider for Trung Giang (16 km) | tider for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | tider for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | tider for Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | tider for Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)