Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:49 | 0.2 m | 76 | |
19:40 | 1.1 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:23 | 0.2 m | 71 | |
20:04 | 1.0 m | 68 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:42 | 0.4 m | 64 | |
19:59 | 0.8 m | 61 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:06 | 0.5 m | 59 | |
17:52 | 0.7 m | 57 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:56 | 0.5 m | 55 | |
13:04 | 0.8 m | 56 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.4 m | 57 | |
13:02 | 1.0 m | 60 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.2 m | 63 | |
13:41 | 1.1 m | 67 |
tider for Trung Giang (8 km) | tider for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | tider for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | tider for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | tider for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | tider for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | tider for Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)