Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:21 | 0,0 m | 87 | |
17:32 | 1,2 m | 85 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:18 | 0,1 m | 83 | |
18:16 | 1,2 m | 80 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:10 | 0,1 m | 77 | |
18:53 | 1,1 m | 73 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:57 | 0,3 m | 68 | |
19:22 | 0,9 m | 64 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:39 | 0,4 m | 59 | |
19:35 | 0,8 m | 54 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:20 | 0,5 m | 44 | |
18:53 | 0,7 m | 44 |
Tider | Højde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:14 | 0,6 m | 40 | |
4:40 | 0,6 m | 40 | |
9:16 | 0,6 m | 40 | |
8:18 | 0,6 m | 40 | |
13:08 | 0,6 m | 37 | |
15:47 | 0,7 m | 37 |
tider for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | tider for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | tider for Trung Giang (12 km) | tider for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | tider for Gio Linh (20 km) | tider for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | tider for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | tider for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | tider for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | tider for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | tider for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | tider for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | tider for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)